Phiên âm : bào pò tǒng.
Hán Việt : bạo phá đồng.
Thuần Việt : ngư lôi; quả bộc phá; súng bộc phá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngư lôi; quả bộc phá; súng bộc phá. 一種爆破用的火器, 在鋼管內裝上炸藥和雷管. 多用來破壞敵方的工事或鐵絲網等障礙物.