VN520


              

爆發

Phiên âm : bào fā.

Hán Việt : bạo phát.

Thuần Việt : phun; bùng nổ; nổ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. phun; bùng nổ; nổ (dung nham núi lửa). 火山內部的巖漿沖破地殼,向外迸出.


Xem tất cả...