Phiên âm : bào zhèn.
Hán Việt : bạo chấn.
Thuần Việt : bạo chấn; chấn động dữ dội; đập; đánh; va; đụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bạo chấn; chấn động dữ dội; đập; đánh; va; đụng. 在發動機里當壓力和溫度增高時, 霧化汽油未經點燃就爆炸, 使發動機劇烈震動, 這種現象叫做爆震.