Phiên âm : bào huā.
Hán Việt : bạo hoa.
Thuần Việt : hoa đèn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. hoa đèn. (兒)燈、燭芯結成的花朵樣疙瘩;亦花狀.