Phiên âm : bào pò xiǎo zǔ.
Hán Việt : bạo phá tiểu tổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專門負責爆破工作的部門, 通常指拆除炸彈或爆炸等工作而言。如:「爆破小組接獲通報後, 便立刻前往處理百貨公司中發現的可疑爆裂物。」