VN520


              

爆破手

Phiên âm : bào pò shǒu.

Hán Việt : bạo phá thủ.

Thuần Việt : biệt động; đặc công.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. biệt động; đặc công. 使用爆炸藥包的土兵.


Xem tất cả...