Phiên âm : bào pò shǒu.
Hán Việt : bạo phá thủ.
Thuần Việt : biệt động; đặc công.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. biệt động; đặc công. 使用爆炸藥包的土兵.