Phiên âm : bào zhà wù.
Hán Việt : bạo tạc vật.
Thuần Việt : chất nổ; chất gây nổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất nổ; chất gây nổ具有爆炸性的物品