VN520


              

營謀

Phiên âm : yíng móu.

Hán Việt : doanh mưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 勾當, 活動, .

Trái nghĩa : , .

1.圖謀。如:「營謀私利」。2.經商、做生意。《聊齋志異.卷三.老饕》:「生平落拓, 不利營謀, 出門輒虧其貲。」


Xem tất cả...