Phiên âm : yíng móu.
Hán Việt : doanh mưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 勾當, 活動, .
Trái nghĩa : , .
1.圖謀。如:「營謀私利」。2.經商、做生意。《聊齋志異.卷三.老饕》:「生平落拓, 不利營謀, 出門輒虧其貲。」