Phiên âm : yíng lì.
Hán Việt : doanh lợi.
Thuần Việt : mưu cầu lợi nhuận; kiếm lời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mưu cầu lợi nhuận; kiếm lời. 謀求利潤.