VN520


              

營利

Phiên âm : yíng lì.

Hán Việt : doanh lợi.

Thuần Việt : mưu cầu lợi nhuận; kiếm lời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mưu cầu lợi nhuận; kiếm lời. 謀求利潤.


Xem tất cả...