VN520


              

營火會

Phiên âm : yíng huǒ huì.

Hán Việt : doanh hỏa hội.

Thuần Việt : liên hoan lửa trại; dạ hội lửa trại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liên hoan lửa trại; dạ hội lửa trại. 一種露天晚會, 參加者多是青少年, 圍著火堆談笑歌舞.


Xem tất cả...