VN520


              

營求

Phiên âm : yíng qiú.

Hán Việt : doanh cầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謀求。例他雖不刻意營求權位, 但仍因才華特出而深受重視。
謀求。《書經.說命.序》:「高宗夢得說, 使百工營求諸野, 得諸傅巖。」《初刻拍案驚奇》卷一:「他亦自恃才能, 不十分去營求生產。坐喫山空, 將祖上遺下千金家事, 看看消下來。」


Xem tất cả...