Phiên âm : yíng yè shuì.
Hán Việt : doanh nghiệp thuế.
Thuần Việt : thuế doanh nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuế doanh thu; thuế doanh nghiệp. 國家稅收的一種, 工商業部門遵照政府規定的分類法, 按營業額的大小向政府交納稅款. 中國于1958年將營業稅并入工商統一稅.