Phiên âm : yíng jiàn shǔ yáng míng shān guó jiā gōng yuán guǎ.
Hán Việt : doanh kiến thự dương minh san quốc gia công viên q.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專責管理陽明山國家公園各項事務的機構, 隸屬內政部營建署。