VN520


              

營商

Phiên âm : yíng shāng.

Hán Việt : doanh thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 經商, 做生意, .

Trái nghĩa : , .

經商。如:「父親在外營商, 往往一年半載不能回家, 十分辛苦。」


Xem tất cả...