Phiên âm : yíng shāng.
Hán Việt : doanh thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 經商, 做生意, .
Trái nghĩa : , .
經商。如:「父親在外營商, 往往一年半載不能回家, 十分辛苦。」