Phiên âm : tàng jīn.
Hán Việt : nãng kim .
Thuần Việt : thiếp vàng; thếp vàng; in chữ vàng; mạ vàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiếp vàng; thếp vàng; in chữ vàng; mạ vàng. 在印刷品等上面燙出金色的文字或圖案. 方法是先把文字或圖案制成金屬凸版, 用火或燙金電爐烘熱后, 在鋪著金箔的印刷品等上面壓印.