VN520


              

燙手山芋

Phiên âm : tàng shǒu shān yù.

Hán Việt : nãng thủ san dụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻麻煩、棘手而沒人肯接受的事物。例這事複雜、爭議性大, 若非上級命令, 根本沒人肯接下這塊燙手山芋。
比喻棘手且各方皆不願接辦的事。如:「拆除違章建築是工務單位的燙手山芋。」