Phiên âm : tàng shāng.
Hán Việt : nãng thương .
Thuần Việt : bị phỏng; bị bỏng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bị phỏng; bị bỏng. 無火焰的高溫物體(如開水、熱油)接觸身體而引起組織的損傷.