VN520


              

燙發

Phiên âm : tàng fà.

Hán Việt : nãng phát .

Thuần Việt : uốn tóc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

uốn tóc. 用熱能或藥水使頭發卷曲美觀.