Phiên âm : tàng huā.
Hán Việt : nãng hoa .
Thuần Việt : hoa văn in bằng sắt nung .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoa văn in bằng sắt nung (trên đồ tre). 烙花.