Phiên âm : tàng shǒu shān yù.
Hán Việt : nãng thủ san dụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻麻煩、棘手而沒人肯接受的事物。例這事複雜、爭議性大, 若非上級命令, 根本沒人肯接下這塊燙手山芋。比喻棘手且各方皆不願接辦的事。如:「拆除違章建築是工務單位的燙手山芋。」