VN520


              

燙傷

Phiên âm : tàng shāng.

Hán Việt : nãng thương .

Thuần Việt : bị phỏng; bị bỏng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bị phỏng; bị bỏng. 無火焰的高溫物體(如開水、熱油)接觸身體而引起組織的損傷.