VN520


              

燈燭輝煌

Phiên âm : dēng zhú huī huáng.

Hán Việt : đăng chúc huy hoàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 燈火輝煌, 火樹銀花, .

Trái nghĩa : 暗無燈火, .

燈火明亮。《儒林外史》第四三回:「望見野羊塘中軍帳裡燈燭輝煌, 正在歌舞。」


Xem tất cả...