Phiên âm : dēng sè.
Hán Việt : đăng sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
燈火的色彩、明暗度。如:「在燈色昏暗的室內看書, 對視力是一種很大的傷害。」