VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
熱和
Phiên âm :
rè huo.
Hán Việt :
nhiệt hòa.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
鍋里的粥還挺熱和.
熱騰騰 (rè tēng tēng) : nhiệt đằng đằng
熱罨 (rè yǎn) : chườm nóng
熱病 (rè bìng) : sốt cao đột ngột; sốt
熱血 (rè xuè) : nhiệt huyết
熱門 (rè mén) : nhiệt môn
熱帶 (rè dài) : nhiệt đới; xứ nóng; vùng nhiệt đới
熱鍋頭上灑水 (rè guō tóu shàng sǎ shuǐ) : nhiệt oa đầu thượng sái thủy
熱機 (rè jī) : động cơ nhiệt
熱線 (rè xiàn) : tuyến hồng ngoại
熱戀 (rè liàn) : tình yêu cuồng nhiệt; yêu nhau tha thiết
熱中 (rè zhōng) : nhiệt trung
熱鍋上螞蟻 (rè guō shàng mǎ yǐ) : nhiệt oa thượng mã nghĩ
熱愛 (rèài) : nhiệt ái
熱河省 (rè hé shěng) : nhiệt hà tỉnh
熱痙攣 (rè jìng lüán) : nhiệt kinh luyên
熱火朝天 (rè huǒ cháo tiān) : nhiệt hỏa triêu thiên
Xem tất cả...