VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
熟燙
Phiên âm :
shú tang.
Hán Việt :
thục nãng .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
熟燙味兒.
熟道 (shú dào) : quen đường
熟滑 (shú huá) : thục hoạt
熟悉 (shú xī) : thục tất
熟睡 (shú shuì) : ngủ say; ngủ sâu
熟稔 (shú rěn) : rất quen
熟烫 (shú tang) : chín nẫu
熟土 (shú tǔ) : đất đã qua khai thác; đất xốp
熟思 (shú sī) : suy nghĩ kỹ càng; suy nghĩ chín chắn
熟石灰 (shú shí huī) : vôi tôi; vôi chín
熟能生巧 (shúnéng shēng qiǎo) : quen tay hay việc; hay làm khéo tay
熟諳 (shúān) : am hiểu; thông thuộc
熟皮 (shú pí) : da thuộc
熟人 (shú rén) : người quen
熟練 (shú liàn) : thạo; thuần thục; thông thạo
熟套子 (shú tào zi) : thục sáo tử
熟练 (shú liàn) : thạo; thuần thục; thông thạo
Xem tất cả...