Phiên âm : shú zì.
Hán Việt : thục tự .
Thuần Việt : chữ quen; chữ đã biết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chữ quen; chữ đã biết. 已經認識了的字(跟"生字"相對).