VN520


              

熟字

Phiên âm : shú zì.

Hán Việt : thục tự .

Thuần Việt : chữ quen; chữ đã biết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chữ quen; chữ đã biết. 已經認識了的字(跟"生字"相對).


Xem tất cả...