Phiên âm : xióng fēng.
Hán Việt : hùng phong .
Thuần Việt : ong gấu; ong mướp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ong gấu; ong mướp. 昆蟲的一科, 形狀與蜜蜂相似, 身體多為黑色, 有黑黃色的毛. 多在樹洞或石縫里筑巢, 采花蜜和花粉吃, 能幫助植物傳粉, 是益蟲.