VN520


              

熊猫

Phiên âm : xióng māo.

Hán Việt : hùng miêu .

Thuần Việt : Gấu mèo, gấu trúc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Gấu mèo, gấu trúc