Phiên âm : xióng zhǎng.
Hán Việt : hùng chưởng .
Thuần Việt : hùng chưởng; bàn chân gấu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hùng chưởng; bàn chân gấu (loại thực phẩm cao sang). 熊的腳掌, 脂肪多, 味美, 是極珍貴的食品.