VN520


              

熊熊

Phiên âm : xióng xióng.

Hán Việt : hùng hùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

熊熊的烈火.

♦Hừng hực, ngùn ngụt (lửa cháy). ◇San hải kinh 山海經: Nam vọng Côn Lôn, kì quang hùng hùng 南望昆崙, 其光熊熊 (Tây san kinh 西山經) Phía nam hướng về núi Côn Lôn, ánh sáng nó rực rỡ.
♦Mạnh mẽ (khí thế). ◎Như: tráng khí hùng hùng 壯氣熊熊 tráng khí bừng bừng.