Phiên âm : xióng xióng.
Hán Việt : hùng hùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
熊熊的烈火.
♦Hừng hực, ngùn ngụt (lửa cháy). ◇San hải kinh 山海經: Nam vọng Côn Lôn, kì quang hùng hùng 南望昆崙, 其光熊熊 (Tây san kinh 西山經) Phía nam hướng về núi Côn Lôn, ánh sáng nó rực rỡ.♦Mạnh mẽ (khí thế). ◎Như: tráng khí hùng hùng 壯氣熊熊 tráng khí bừng bừng.