Phiên âm : yān mù.
Hán Việt : yên mạc.
Thuần Việt : màn khói.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. màn khói. 用化學藥劑造成的濃厚的煙霧, 作戰時用來遮蔽敵人的視線.