VN520


              

焦距准确

Phiên âm : jiāo jù zhǔn què.

Hán Việt : tiêu cự chuẩn xác.

Thuần Việt : Tiêu cự chuẩn xác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tiêu cự chuẩn xác


Xem tất cả...