VN520


              

焦脆

Phiên âm : jiāo cuì.

Hán Việt : tiêu thúy.

Thuần Việt : vàng và giòn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vàng và giòn (thức ăn)
食物焦黄酥脆
声音短暂而响亮(焦脆的枪声)


Xem tất cả...