VN520


              

焦耳

Phiên âm : jiāo ěr.

Hán Việt : tiêu nhĩ.

Thuần Việt : Jun .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Jun (đơn vị công). 功的單位, 一焦耳等于107爾格. 這個單位名稱是為紀念英國物理學家焦耳(James PrescottJoule)而定的.


Xem tất cả...