Phiên âm : jiāo lú.
Hán Việt : tiêu lô.
Thuần Việt : lò luyện than cốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lò luyện than cốc炼焦炉,一种通常由耐火砖和耐火砌块砌成的炉子,用于使煤炭化以生产焦炭