Phiên âm : jiāo bǐ.
Hán Việt : tiêu bỉ.
Thuần Việt : tỉ lệ than cốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tỉ lệ than cốc. 煉鐵時, 所消耗的焦炭量跟煉出的生鐵量的比, 如用0.6噸焦炭煉出1噸生鐵, 焦比就是0.6. 現也用煉1噸生鐵所需的焦炭量來表示, 單位是公斤.