Phiên âm : jiāo yuè.
Hán Việt : tiêu nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陰曆六月, 天氣燥熱, 故稱為「焦月」。《事物異名錄.歲時部.六月》:「《爾雅》:『六月為且。』按:『且月或云:「一作焦月。」六月盛熱, 故曰焦。』」