VN520


              

無遠弗屆

Phiên âm : wú yuǎn fú jiè.

Hán Việt : vô viễn phất giới.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 無孔不入, .

Trái nghĩa : , .

不管多遠之處, 沒有不到的。例無遠弗屆的電訊系統, 縮短了各大洲的距離。
沒有不能到達的地方。《書經.大禹謨》:「惟德動天, 無遠弗屆。」宋.胡銓〈御試策一道〉:「而惟民是察, 持以至誠, 無遠弗屆。」


Xem tất cả...