Phiên âm : wú zhēn bù yǐn xiàn.
Hán Việt : vô châm bất dẫn tuyến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沒有居中促成的人則不能完成事情。如:「所謂『無針不引線』, 這件事還要靠你多幫忙, 才有成功的希望。」