Phiên âm : wú shí tǐ gōng zhài.
Hán Việt : vô thật thể công trái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種沒有債票的公債。政府發行公債時, 將購買人的基本資料及銀行帳戶記錄下來, 並輸入電腦, 到還本付息時, 直接把本息匯入購買人的帳戶, 如此則一切債權資料都在電腦內, 可杜絕偽造、冒領等假公債的問題。