Phiên âm : wú xí dài kuǎn.
Hán Việt : vô tức thải khoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不必支付或不計利息的貸款。例政府為照顧清寒學生, 特開辦助學無息貸款。不必支付或不計利息的貸款。如:「政府為照顧清寒學生, 特開辦助學無息貸款。」