Phiên âm : wú fēng gāng guǎn.
Hán Việt : vô phùng cương quản.
Thuần Việt : ống thép liền; thép ống không mối hàn; thép ống kh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ống thép liền; thép ống không mối hàn; thép ống không viền. 鋼管的一種, 用鋼坯直接軋成, 沒有焊縫, 用來做耐高壓的鍋爐管、槍筒等.