VN520


              

焚芝鋤蕙

Phiên âm : fén zhī chú huì.

Hán Việt : phần chi sừ huệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

芝、蕙, 古人視為瑞草。焚芝鋤蕙指焚毀靈芝鋤去蕙草。比喻賢者遭受災禍。如:「賢臣受貶, 甚至慘遭殺戮, 這種焚芝鋤蕙的事在亂世中是常常發生的。」


Xem tất cả...