Phiên âm : fén zhī chú huì.
Hán Việt : phần chi sừ huệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
芝、蕙, 古人視為瑞草。焚芝鋤蕙指焚毀靈芝鋤去蕙草。比喻賢者遭受災禍。如:「賢臣受貶, 甚至慘遭殺戮, 這種焚芝鋤蕙的事在亂世中是常常發生的。」