Phiên âm : hàn tiě.
Hán Việt : hãn thiết.
Thuần Việt : mỏ hàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mỏ hàn任何一种作焊烙用的略带尖形或楔形的电热装置,烙铁头