VN520


              

热障

Phiên âm : rè zhàng.

Hán Việt : nhiệt chướng.

Thuần Việt : nhiệt chướng; sự cản trở nhiệt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhiệt chướng; sự cản trở nhiệt (vật thể bay có tốc độ cao, tạo nên nhiệt độ cao gây biến dạng và bị phá huỷ)
高速飞行的物体(如飞机火箭等)速度增加到音速的2.5倍以上时,围绕在物体表面的空气骤然增加到9000C以上, 使一般物体的结构发生变化,遭到破坏,这种现象叫做热障


Xem tất cả...