Phiên âm : rè tēng tēng.
Hán Việt : nhiệt đằng đằng.
Thuần Việt : nóng hầm hập; nóng hổi.
nóng hầm hập; nóng hổi
(热腾腾的)形容热气蒸发的样子
太阳落了山,地上还是热腾腾的。
tàiyáng luòle shān, dìshàng háishì rè téngténg de.
hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.