VN520


              

热稳定剂

Phiên âm : rè wěn dìng jì.

Hán Việt : nhiệt ổn định tề.

Thuần Việt : Chất ổn định nhiệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Chất ổn định nhiệt


Xem tất cả...