Phiên âm : rè lèi.
Hán Việt : nhiệt lệ.
Thuần Việt : nước mắt vui mừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước mắt vui mừng因非常高兴感激或悲伤而流的眼泪rèlèiyíngkuàng.nước mắt lưng tròng.两眼含着热泪.liǎngyǎn hánzháo rèlèi.đôi mắt ứa lệ.