VN520


              

热力学

Phiên âm : rè lì xué.

Hán Việt : nhiệt lực học.

Thuần Việt : nhiệt lực học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhiệt lực học
研究热能和别种能相互转化的科学由于热的变化和物质的化学变化、辐射及其他物理现象有关,所以热力学的内容涉及各种物理和化学现象


Xem tất cả...