VN520


              

热冷塑胶软管

Phiên âm : rè lěng sù jiāo ruǎn guǎn.

Hán Việt : nhiệt lãnh tố giao nhuyễn quản .

Thuần Việt : dây dẫn nước nóng lạnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dây dẫn nước nóng lạnh


Xem tất cả...